Tìm thấy:
|
|
|
3.
Anh chàng họ Đào
: Truyện tranh
/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Phú Hưng
.- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2015
.- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 12000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam}
I. Thanh Nga. II. Phú Hưng.
398.209597 A246.CH 2015
|
ĐKCB:
STN.00955
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00956
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00957
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00958
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
4.
Sự tích cái chổi
: Truyện tranh
/ Lời: Thanh Vân ; Tranh: Minh Đức
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2016
.- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
ISBN: 9786046988755 / 12000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam}
I. Thanh Vân. II. Minh Đức.
398.209597 S550TC 2016
|
ĐKCB:
STN.00951
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00952
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00953
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00954
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
5.
Sự tích bông sen
/ Lời: Thanh Nga ; Tranh: Minh Kiên
.- H. : Thanh Niên ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2017
.- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
ISBN: 9786046472933 / 12000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam}
I. Thanh Nga. II. Minh Kiên.
398.209597 S550TB 2017
|
ĐKCB:
STN.00947
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00948
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00949
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00950
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
|
|
8.
Cây đa biết nói
: Truyện tranh
/ Lời: Thanh Vân ; Tranh: Minh Kiên
.- H. : Văn học ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2015
.- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 12000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. Văn học dân gian. 3. {Việt Nam}
I. Thanh Vân. II. Minh Kiên.
398.209597 C126ĐB 2015
|
ĐKCB:
STN.00793
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00794
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00795
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00796
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00797
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
11.
Con đẻ con nuôi
/ Huy Anh tranh ; Thanh Nga lời
.- Hà Nội : Hồng Bàng ; Công ty Văn hoá Đinh Tị , 2013
.- 16tr. : Tranh màu ; 24cm. .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 11000đ.
1. Văn học dân gian. 2. Truyện tranh. 3. {Việt Nam}
I. Huy Anh. II. Thanh Nga.
398.2 C430Đ 2013
|
ĐKCB:
STN.00773
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00774
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00775
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00776
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00777
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Cóc kiện trời
.- Hà Nội : Nxb. Thời Đại , 2012
.- 16tr. : Tranh màu ; 24cm. .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 10.000đ.
1. Văn học thiếu nhi. 2. Truyện tranh. 3. Truyện cổ tích. 4. {Việt Nam}
398.209597 C419KT 2012
|
ĐKCB:
STN.00757
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00758
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00759
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00760
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00761
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
13.
Trần Minh khố chuối
: Cổ tích Việt Nam
.- Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 2008
.- 11tr. ; 22cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.500đ
1. Sách thiếu nhi. 2. Truyện tranh.
398.209597 TR121MK 2008
|
ĐKCB:
STN.00718
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00719
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00720
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00721
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00722
(Sẵn sàng trên giá)
|
| |
14.
Chưa đỗ ông nghè
: Truyện tranh. Theo truyện cổ tích Việt Nam
/ Vẽ tranh: Minh Tuấn
.- Đồng Nai : Nxb.Đồng Nai , 2009
.- 16tr : tranh vẽ ; 10cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.500đ
1. [Văn học thiếu nhi] 2. |Văn học thiếu nhi| 3. |Truyện Tranh| 4. Việt Nam|
XXX CH551ĐÔ 2009
|
ĐKCB:
STN.00705
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00706
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00707
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00708
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00709
(Sẵn sàng)
|
| |
15.
Nàng Lan Chi
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2009
.- 14tr. ; 19cm .- (Truyện cổ tích Việt Nam)
/ 7.500đ
1. Văn học dân gian. 2. Văn học thiếu nhi.
398.2 M200RV 2009
|
ĐKCB:
STN.00686
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00687
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
STN.00688
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00689
(Sẵn sàng trên giá)
|
ĐKCB:
STN.00690
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|